--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quét tước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quét tước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quét tước
+ verb
to sweep up, to tidy up
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
quét tước
:
to sweep up, to tidy up
+
dead duck
:
kế hoạch bị dẹp bỏ he finally admitted that the legislation was a dead duckCuối cùng ông ta cũng thừa nhận rằng pháp luật là một sự sai lầm
+
high tide
:
lúc thuỷ triều lên cao
+
hải triều
:
Tide
+
corkiness
:
tính chất như bần